Thông số XIAOMI MI 5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 5


XIAOMI MI 5
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 5
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.15 inches, 73.1 cm2 (~73.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM (Standard), 64GB 3GB RAM (Prime), 128GB 4GB RAM (Pro)
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.12µm, PDAF, 4-axis OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x1.8 GHz Kryo & 2x1.36 GHz Kryo) - Standard editionQuad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) - Prime & Pro edition
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo), MIUI 10

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 & Td-Scdma
Khác (Other)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 38, 39, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.6 X 69.2 X 7.3 Mm (5.69 X 2.72 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G / 139 G (Ceramic) (4.90 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Glass Back (Gorilla Glass 4), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.15 Inches, 73.1 Cm2 (~73.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~428 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo), Miui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X1.8 Ghz Kryo & 2X1.36 Ghz Kryo) - Standard Editionquad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo) - Prime & Pro Edition
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram (Standard), 64Gb 3Gb Ram (Prime), 128Gb 4Gb Ram (Pro)
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/2.8", 1.12Μm, Pdaf, 4-Axis Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single4 Mp, F/2.0, 1/3", 2Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold, Ceramic
Số Hiệu (Models)2015105
Sar0.38 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 240 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2180Basemark X: 33110
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1227:1 (Nominal), 3.240 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 67Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.3Db / Crosstalk -95.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H