Thông số LEECO LE MAX 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LEECO LE MAX 2


LEECO LE MAX 2
  • Thương hiệu: LEECO
  • Model: LE MAX 2
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21 MP, f/2.0, 1/2.4", PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), eUI 5.6

Thông số chi tiết - LEECO LE MAX 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - X821
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 25, 26, 38, 39, 40, 41 - X821
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.8 X 77.6 X 8 Mm (6.17 X 3.06 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~73.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~515 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Eui 5.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21 Mp, F/2.0, 1/2.4", Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3100 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Rose Gold, Gold, Silver, Gray
Số Hiệu (Models)Le X821, Le X829, Le X820, Lex820, Lex821, Lex829
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2063Basemark X: 33874
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1444:1 (Nominal), 2.567 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 74Db / Noise 69Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.1Db / Crosstalk -85.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 67H