Thông số XIAOMI REDMI NOTE 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE 4G


XIAOMI REDMI NOTE 4G
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE 4G
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), MIUI 5

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - India
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 7 - Malaysia, Singapore
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - India
Tần Số 4G (4G Bands)3, 40 - India
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154 X 78.7 X 9.5 Mm (6.06 X 3.10 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat), Miui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8928 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 3100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 775 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 38 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/White
Giá Cả (Price)About 160 Eur