Thông số LG KC910 RENOIR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG KC910 RENOIR


LG KC910 RENOIR
  • Thương hiệu: LG
  • Model: KC910 RENOIR
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~42.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF

Thông số chi tiết - LG KC910 RENOIR


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Quad-Band Version
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - American Version
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, August. Released 2008, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107.8 X 55.9 X 14 Mm (4.24 X 2.20 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)114 G (4.02 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~42.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Khác (Other)Flash Ui

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call Records40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Xenon Flash
Video (Video)480P@30Fps, 320P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4/Aac/Divx/Xvid Player Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Tv-Out Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.59 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 65Db / Ring 72Db