Thông số MOTOROLA ONE ZOOM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ONE ZOOM


MOTOROLA ONE ZOOM
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ONE ZOOM
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA ONE ZOOM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat12 600/100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, September 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, September 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 75 X 8.8 Mm (6.22 X 2.95 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Panda King), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Panda King Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm675 Snapdragon 675 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 460 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 612

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, (Telephoto), 3X Optical Zoom, Pdaf, Ois 16 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide) 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0, 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Electric Gray, Cosmic Purple, Brushed Bronze
Sar1.26 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body)
Sar Eu0.71 W/Kg (Head) 1.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 369.95 / € 381.76 / £ 345.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 146810 (V7), 180000 (V8) Geekbench: 5802 (V4.4), 1534 (V5.1) Gfxbench: 7.1Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 72Db / Ring 85Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.6Db / Crosstalk -91.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 90H