Thông số HTC DESIRE 612 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE 612


HTC DESIRE 612
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE 612
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2040 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), Sense UI 5.5

Thông số chi tiết - HTC DESIRE 612


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.8 X 70.4 X 9.4 Mm (5.66 X 2.77 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~234 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Sense Ui 5.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Boomsound Dual Front Stereo Speakers

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Tbc
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2040 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 484 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 240 Eur