Thông số TOSHIBA G500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA G500


TOSHIBA G500
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: G500
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 16.4 cm2 (~34.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 32-bit Intel XScale PXA270 312 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0

Thông số chi tiết - TOSHIBA G500


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 49 X 22.9 Mm (3.78 X 1.93 X 0.90 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.3 Inches, 16.4 Cm2 (~34.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~174 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 5.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)32-Bit Intel Xscale Pxa270 312 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G, Voip Over Wlan
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 1.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Opera 8.6)
Khác (Other)Pocket Office Mp3/Wma/Acc+ Player Mp4/Wmv/H.264/H.263 Player Photo Editor Voice Memo Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (2G) / Up To 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 3 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Sar0.22 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 260 Eur