Thông số HTC ONE X+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE X+


HTC ONE X+
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE X+
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): NVIDIA Tegra 3 AP37
  • CPU: Quad-core 1.7 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.1 (Jelly Bean), Sense UI 4

Thông số chi tiết - HTC ONE X+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - For At&T
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17 - At&T
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps - Global Versionhspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps - At&T Version

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134.4 X 69.9 X 8.9 Mm (5.29 X 2.75 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~64.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.1 (Jelly Bean), Sense Ui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 3 Ap37
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.7 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce 2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@28Ps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.6 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Dropbox (25 Gb Cloud Storage) Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 45 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Stealth Black, Polar White
Sar0.86 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1521 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 65Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.4Db / Crosstalk -81.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 44H