Thông số ACER CHROMEBOOK TAB 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ACER CHROMEBOOK TAB 10
- Thương hiệu: ACER
- Model: CHROMEBOOK TAB 10
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery (34 Wh)
- Hiển Thị (Display): 9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Rockchip RK3399
- CPU: Hexa-core (4x Cortex-A53 & 2x Cortex-A72)
- Hệ Điều Hành (Os): Chrome OS
Thông số chi tiết - ACER CHROMEBOOK TAB 10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 238.3 X 172.2 X 9.9 Mm (9.38 X 6.78 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 544.3 G (1.20 Lb) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Stylus |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 9.7 Inches, 291.4 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~264 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Chrome Os |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Rockchip Rk3399 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Hexa-Core (4X Cortex-A53 & 2X Cortex-A72) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery (34 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue |
Giá Cả (Price) | About 330 Eur |