Thông số LG OPTIMUS G E970 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS G E970


LG OPTIMUS G E970
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS G E970
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 62.9 cm2 (~67.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS G E970


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, September. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.8 X 71.6 X 8.4 Mm (5.15 X 2.82 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)147.1 G (5.19 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips + Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 62.9 Cm2 (~67.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1280 Pixels, 5:3 Ratio (~318 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Lg Optimus Ui V3.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot), 16 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, S-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, S-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv/Dvix Player Mp3/Wma/Wav/Flac/Eaac+ Player Photo Viewer/Editor Document Viewer/Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 324 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.67 W/Kg (Head) 1.22 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1438:1 (Nominal) / 1.753:1 (Sunlight)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.5Db / Crosstalk -81.6Db