Thông số SIEMENS M55 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS M55


SIEMENS M55
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: M55
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (EBA-510)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.8MB

Thông số chi tiết - SIEMENS M55


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 46 X 21 Mm (3.98 X 1.81 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 80 Pixels, 7 Lines
Khác (Other)Navi Key

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 X 14 Fields, 5 C
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.8Mb
Khác (Other)20 Voice Dial Numbers 10 Voice Dial Commands 500 Calendar Items

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)2 - Wappo, Extreme
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Stopwatch Reminder List Voice Dial Voice Command User Profiles Syncml Optional Digital Camera

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Eba-510)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)