Thông số HONOR PAD 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HONOR PAD 2
- Thương hiệu: HONOR
- Model: PAD 2
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.2 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1
Thông số chi tiết - HONOR PAD 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, October |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, October |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 209.3 X 123 X 8.1 Mm (8.24 X 4.84 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 340 G (11.99 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~72.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~283 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow), Emui 4.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.2 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 405 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Region Dependent) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4800 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, White |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |