Thông số WIKO LENNY3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO LENNY3
- Thương hiệu: WIKO
- Model: LENNY3
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, 1/4.0", 1.12µm
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580M (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - WIKO LENNY3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, February |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, May |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 145 X 73.1 X 9.9 Mm (5.71 X 2.88 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 177 G (6.24 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6580M (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, 1/4.0", 1.12Μm |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@25Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.4, 1/5", 1.1Μm |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 2000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H (2G) / Up To 450 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 17 H (2G) / Up To 13 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Space Grey, Bleen, Lime, Cinnabar, Gold, Rose Gold |
Số Hiệu (Models) | Lenny3 |
Sar Eu | 0.36 W/Kg (Head) 0.29 W/Kg (Body) |