Thông số MICROSOFT LUMIA 640 XL LTE DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROSOFT LUMIA 640 XL LTE DUAL SIM


MICROSOFT LUMIA 640 XL LTE DUAL SIM
  • Thương hiệu: MICROSOFT
  • Model: LUMIA 640 XL LTE DUAL SIM
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 88.9 cm2 (~69.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), 1/3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Microsoft Windows 10

Thông số chi tiết - MICROSOFT LUMIA 640 XL LTE DUAL SIM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March. Released 2015, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.9 X 81.5 X 9 Mm (6.22 X 3.21 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)171 G (6.03 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 88.9 Cm2 (~69.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~259 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1, Upgradable To Microsoft Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8226 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), 1/3", Af
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass, Sensor Core (Accelerometer, Proximity, Compass, Sensor Core)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 936 H (2G) / Up To 936 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 31 H 20 Min (2G) / Up To 23 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Cyan, Orange, Black, Matte White, Glossy White
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1119:1 (Nominal), 3.065 (Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 67Db / Ring 73Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.0Db / Crosstalk -94.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 74H