Thông số MOTOROLA ONE (P30 PLAY) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ONE (P30 PLAY)


MOTOROLA ONE (P30 PLAY)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ONE (P30 PLAY)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 85.7 cm2 (~79.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - MOTOROLA ONE (P30 PLAY)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28 - Europe
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.9 X 72.2 X 8 Mm (5.90 X 2.84 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 85.7 Cm2 (~79.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~287 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Xt1941
Sar0.46 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Sar Eu0.46 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 169.00 / € 190.99 / £ 150.07 / ₹ 14,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 81024 (V7) Geekbench: 4183 (V4.4) Gfxbench: 7.2Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1760 (Nominal), 3.026 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 79Db / Noise 74Db / Ring 85Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.9Db / Crosstalk -90.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 102H