Thông số ALCATEL ELLE GLAMPHONE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL ELLE GLAMPHONE
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: ELLE GLAMPHONE
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~24.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - ALCATEL ELLE GLAMPHONE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, July. Released 2009, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 91.7 X 45 X 20.8 Mm (3.61 X 1.77 X 0.82 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 85 G (3.00 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~24.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 800 Entries, Photocall |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Dedicated Music Keys |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | 2 |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Organizer
Mp3/Aac+ Player
Mp4/H.264 Player
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 720 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Purple, White |
Sar | 1.00 W/Kg (Head) |
Sar Eu | 0.86 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body) |