Thông số SHARP 902 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP 902
- Thương hiệu: SHARP
- Model: 902
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 870 mAh battery (XN-1BT90)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 36 x 48 mm, 17.8 cm2 (~35.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 26MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, 2x optical zoom
Thông số chi tiết - SHARP 902
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102 X 50 X 26 Mm (4.02 X 1.97 X 1.02 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 149 G (5.26 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 36 X 48 Mm, 17.8 Cm2 (~35.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Display 72 X 12 Pixels
180 Degree Swiveling Display |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd/Mmc, Up To 1 Gb, 32 Mb Included |
Phonebook | Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 26Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, 2X Optical Zoom |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Video Streaming And Download
Mp3/Mp4 Player
Predictive Text Input
Organizer
Photo Editor
Voice Dial/Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 870 Mah Battery (Xn-1Bt90) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 140 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Mirror White, Titanium Gray, Warm Orange |