Thông số NOKIA 8110 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8110


NOKIA 8110
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8110
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Ắc Quy (Battery): Extended 900 mAh Li-Ion
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 8110


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1996
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141 X 48 X 25 Mm (5.55 X 1.89 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)152 G (5.36 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)4 X 13 Characters
Khác (Other)Dynamic Font Size Softkey Welcome Message

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook125
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)6 Ringing Tone Levels 10 Volume Levels

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockKhông (No)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Languages31 Total
JavaKhông (No)
Khác (Other)Conference Calling (1+5 Persons)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Extended 900 Mah Li-Ion
Thời Gian Chờ (Stand-By)80 - 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3 - 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black