Thông số MOTOROLA MOTO G40 FUSION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G40 FUSION


MOTOROLA MOTO G40 FUSION
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G40 FUSION
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G40 FUSION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)169.6 X 75.9 X 9.7 Mm (6.68 X 2.99 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)225 G (7.94 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Hdr10
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7150 Snapdragon 732G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7 (Wide), 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/120Fps, 1080P@30/60/240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 20W Quick Charge 4

MISC
Màu Sắc (Colors)Dynamic Gray, Frosted Champagne
Số Hiệu (Models)Panv0001In, Panv0005In, Panv0009In
Sar0.85 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur