Thông số SAMSUNG I9500 GALAXY S4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9500 GALAXY S4


SAMSUNG I9500 GALAXY S4
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9500 GALAXY S4
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/3.1", 1.14µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 5410 Octa (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A15 & 4x1.2 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.1 (Lollipop), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9500 GALAXY S4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2013, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.6 X 69.8 X 7.9 Mm (5.38 X 2.75 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~72.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0.1 (Lollipop), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 5410 Octa (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A15 & 4X1.2 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), 1/3.1", 1.14Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4, 31Mm (Standard)
Chức Năng (Features)Dual Video Call
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 2 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Temperature, Humidity, Gesture (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Temperature, Humidity, Gesture)
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation Air Gestures

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 62 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White Frost, Black Mist, Arctic Blue, Black Edition
Số Hiệu (Models)Gt-I9500, Sgh-I337M, Sgh-M919, Gt-I9507V, Shv-E330L, Sph-L720T, Shv-E300S, Shv-E300L, Shv-E300K, Gt-I9507, Sgh-M919N
Sar0.85 W/Kg (Head) 1.55 W/Kg (Body)
Sar Eu0.42 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 320 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 3.352:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.9Db / Crosstalk -96.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 65H