Thông số HUAWEI MATE 40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 40


HUAWEI MATE 40
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 40
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.7 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 9000E 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 11, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 40


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79, 80, 84 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, October 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, December 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.6 X 72.5 X 8.8 Mm (Glass) / 9.2Mm (Leather)
Trọng Lượng (Weight)188 G (Glass) / 184 G (Leather) (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back Or Eco Leather Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53, Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10, 90Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.7 Cm2 (~89.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2376 Pixels (~402 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 11, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 9000E 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.13 Ghz Cortex-A77 & 3X2.54 Ghz Cortex-A77 & 4X2.05 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp22

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 1.22Μm, Omnidirectional Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 85Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 1080P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, 18Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 40W Reverse Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, White, Black, Green, Yellow
Số Hiệu (Models)Oce-An10
Giá Cả (Price)$ 1,099.99