Thông số NOKIA 301 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 301


NOKIA 301
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 301
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB ROM, 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 301


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Rm-840, Rm-841
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - Rm-841
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Rm-840, Rm-839
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 50 X 12.5 Mm, 104.2 Cc (4.49 X 1.97 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)102 G (3.60 Oz)
SimSingle Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Rom, 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Applications Mp4/H.263/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Aac Player Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1110 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 888 H (2G) / Up To 936 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H (2G) / Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Cyan, Black, Yellow, Magenta, White
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.98 W/Kg (Body)
Sar Eu1.29 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur