Thông số ACER ICONIA TAB A200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ACER ICONIA TAB A200
- Thương hiệu: ACER
- Model: ICONIA TAB A200
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3260 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 3.2 (Honeycomb), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - ACER ICONIA TAB A200
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 260 X 175 X 12.4 Mm (10.24 X 6.89 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 700 G (1.54 Lb) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~65.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
Khác (Other) | Acer Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 3.2 (Honeycomb), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 T20 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Xvid/Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3260 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |