Thông số SAMSUNG S3770 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S3770


SAMSUNG S3770
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S3770
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~46.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG S3770


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96.3 X 53.8 X 13 Mm (3.79 X 2.12 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~46.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Lite Ui

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó, Market Dependant (Yes, Market Dependant)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im (Sms, Mms, Email, Push Email, Im)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/H.264 Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Find Music Recognition Service Organizer Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 800 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.16 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Sar Eu0.82 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur