Thông số HTC DESIRE 10 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE 10 PRO


HTC DESIRE 10 PRO
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE 10 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.8 cm2 (~70.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/2.2, 28mm (wide), Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - HTC DESIRE 10 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, December 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.5 X 76 X 7.9 Mm (6.16 X 2.99 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.8 Cm2 (~70.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~400 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6755 Helio P10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, Dual Mono Speakers (Yes, Dual Mono Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 19 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 53 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Stone Black, Polar White, Royal Blue, Valentine Lux, Mint Green
Số Hiệu (Models)Desire 10 Pro, D10I
Giá Cả (Price)About 260 Eur