Thông số TCL MOVETIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TCL MOVETIME
- Thương hiệu: TCL
- Model: MOVETIME
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 1.41 inches, 6.4 cm2 (~34.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909W Snapdragon Wear 2500 (28nm)
- CPU: Quad-core 1.09 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Proprietary OS
Thông số chi tiết - TCL MOVETIME
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte, Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, September 03 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, Q1 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 45 X 41 X 14.5 Mm (1.77 X 1.61 X 0.57 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 50 G (1.76 Oz) |
Sim | Nano-Sim, Esim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled |
Kích Thước (Size) | 1.41 Inches, 6.4 Cm2 (~34.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 360 Pixels (~342 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Proprietary Os |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8909W Snapdragon Wear 2500 (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.09 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 304 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, NhịP Tim (Accelerometer, Gyro, Heart Rate) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 600 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Số Hiệu (Models) | Mt43A |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |