Thông số ARCHOS DIAMOND ALPHA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ARCHOS DIAMOND ALPHA
- Thương hiệu: ARCHOS
- Model: DIAMOND ALPHA
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2950 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/2.9", 1.25µm, AF
13 MP B/W
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - ARCHOS DIAMOND ALPHA
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, June |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 146.7 X 72.5 X 7.5 Mm (5.78 X 2.85 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 155 G (5.47 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8976 Snapdragon 652 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A72 & 4X1.4 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 510 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, 1/2.9", 1.25Μm, Af
13 Mp B/W |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 4K@30Fps, 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2950 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 320 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 1.02 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 350 Eur |