Thông số MOTOROLA A920 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA A920
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: A920
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1050 mAh battery (BA680)
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 8MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
- CPU: 168 MHz ARM925T
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0, UIQ 2.0
Thông số chi tiết - MOTOROLA A920
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 148 X 60 X 24 Mm, 175 Cc (5.83 X 2.36 X 0.94 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 212 G (7.48 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 208 X 320 Pixels, 3:2 Ratio |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 7.0, Uiq 2.0 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 1510 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 168 Mhz Arm925T |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Mmc/Sd, 32 Mb Sd Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Wav Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Midi, Amr Ringtones |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Opera) |
Khác (Other) | Mp3/Mp4 Player
Predictive Text Input
Organizer
Sync Ml
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1050 Mah Battery (Ba680) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 160 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H |