Thông số MOTOROLA MOTO M - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO M


MOTOROLA MOTO M
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO M
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1.0µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio P10Mediatek Helio P15 - India
  • CPU: Octa-core 1.95 GHz Cortex-A53Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53 - India
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO M


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.4 X 75.4 X 7.9 Mm (5.96 X 2.97 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio P10Mediatek Helio P15 - India
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.95 Ghz Cortex-A53Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53 - India
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 24Mm (Wide), 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3050 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Gray, Silver
Số Hiệu (Models)Xt1663, Xt1662
Sar0.33 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 2.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1417 (Nominal), 2.813 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 72Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.5Db / Crosstalk -91.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 55H