Thông số ZTE S30 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE S30 PRO


ZTE S30 PRO
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: S30 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM768 Snapdragon 768G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.4 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MyOS 11

Thông số chi tiết - ZTE S30 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 4, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 41, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 31
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 03

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.5 X 75.2 X 7.8 Mm (6.44 X 2.96 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 144Hz, Hdr10+, 800 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~87.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Myos 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm768 Snapdragon 768G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.8 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.4 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.4, 120˚, 16Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single44 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Bds (Yes, With A-Gps, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 55W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Pink/Blue
Số Hiệu (Models)A2122H
Giá Cả (Price)About 390 Eur