Thông số MEIZU 16S PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU 16S PRO


MEIZU 16S PRO
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: 16S PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 95.8 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), Flyme 8

Thông số chi tiết - MEIZU 16S PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.9 X 73.4 X 7.7 Mm (5.98 X 2.89 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)166 G (5.86 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 95.8 Cm2 (~85.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2232 Pixels, 18.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Khác (Other)160Hz Touch-Sensing

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Flyme 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855+ (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640 (700 Mhz)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 20Mp, F/2.6, (Telephoto), 1/2.8", 1.0Μm, Pdaf 16 Mp, F/2.2, 16Mm (Ultrawide), 1/3.6", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Six-Led Dual-Tone Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20Mp, F/2.2
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 А/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W Mcharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Twilight Forest, Dream Unicorn, Black Mirror, White Story
Giá Cả (Price)About 340 Eur