Thông số T-MOBILE VAIRY TEXT II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - T-MOBILE VAIRY TEXT II
- Thương hiệu: T-MOBILE
- Model: VAIRY TEXT II
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 70MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - T-MOBILE VAIRY TEXT II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118.5 X 59 X 12.2 Mm (4.67 X 2.32 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105 G (3.70 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~25.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 70Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Organizer
Calculator
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 850 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 726 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up 16 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 1.26 W/Kg (Head) |