Thông số SAMSUNG I8520 GALAXY BEAM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG I8520 GALAXY BEAM
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: I8520 GALAXY BEAM
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~53.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 384MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: 720 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - SAMSUNG I8520 GALAXY BEAM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, February. Released 2010, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 123 X 59.8 X 14.9 Mm (4.84 X 2.35 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 156G (5.50 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~53.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
Khác (Other) | Projector Ui
Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 720 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 384Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Built-In Wvga Projector
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Mp4/H.264/Xvid/Divx Player
Photo Editor
Thinkfree Office Mobile Document Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 630 H (2G) / Up To 530 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 14 H 10 Min (2G) / Up To 7 H 20 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 0.62 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 260 Eur |