Thông số XOLO Q800 X-EDITION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO Q800 X-EDITION


XOLO Q800 X-EDITION
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: Q800 X-EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - XOLO Q800 X-EDITION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)135.5 X 67 X 9.6 Mm (5.33 X 2.64 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)143.5 G (5.04 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu0.65 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur