Thông số SHARP GX18 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP GX18
- Thương hiệu: SHARP
- Model: GX18
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 7MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - SHARP GX18
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, March. Released 2008, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 106 X 45 X 11.5 Mm (4.17 X 1.77 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 70 G (2.47 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~21.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
Khác (Other) | Downloadable Wallpapers And Ringtones |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có, Up To 500 Entries (Yes, Up To 500 Entries) |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 7Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Polyphonic(32) Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, Email (Pop3 Only) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Video Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Recorder |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 210 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Crystal Black With Matt Silver |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |