Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE9


SAMSUNG GALAXY NOTE9
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE9
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 103.2 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9810 (10 nm) - EMEAQualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China
  • CPU: Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEAOcta-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66, 71 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/200 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, August 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, August 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.9 X 76.4 X 8.8 Mm (6.37 X 3.01 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)201 G (7.09 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Stylus (Bluetooth Integration)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 103.2 Cm2 (~83.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2960 Pixels, 18.5:9 Ratio (~516 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9810 (10 Nm) - Emeaqualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm) - Usa/Latam, China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.7 Ghz Mongoose M3 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55) - Emeaocta-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver) - Usa/Latam, China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp18 - Emeaadreno 630 - Usa/Latam, China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.5-2.4, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Af, Ois, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@60Fps (No Ois/Eis), 4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis & Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), 1/3.6", 1.22Μm, Af 2 Mp (Dedicated Iris Scanner Camera)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Iris Scanner, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Samsung Dex (Desktop Experience Support) Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Copper, Lavender Purple, Ocean Blue, Midnight Black, Pure White, Alpine White
Số Hiệu (Models)Sm-N960F, Sm-N9600, Sm-N960F, Sm-N960U, Sm-N960U1, Sm-N960N, Sm-N960W, Sm-N960X, Scv40
Sar1.29 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Sar Eu0.38 W/Kg (Head) 1.51 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 359.98 / € 812.40 / £ 620.00 / ₹ 59,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 248823 (V7), 315447 (V8) Geekbench: 9026 (V4.4), 2092 (V5.1) Gfxbench: 15Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.531 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 74Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.7Db / Crosstalk -94.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 97H