Thông số BLACKBERRY PEARL FLIP 8220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY PEARL FLIP 8220


BLACKBERRY PEARL FLIP 8220
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: PEARL FLIP 8220
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~41.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 75MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 32-bit Intel XScale PXA272 312 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS

Thông số chi tiết - BLACKBERRY PEARL FLIP 8220


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, September. Released 2008, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101.1 X 50 X 17.5 Mm (3.98 X 1.97 X 0.69 In)
Trọng Lượng (Weight)102 G (3.60 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Half-Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)65K Colors
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~41.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary External 65K Tft Display, 128X160 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)32-Bit Intel Xscale Pxa272 312 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)75Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wma Player Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.15 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur