Thông số SIEMENS C35 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS C35


SIEMENS C35
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: C35
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable NiMH 500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS C35


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 46 X 21 Mm, 88 Cc (4.65 X 1.81 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 54 Pixels, 5 Lines, 17:9 Ratio
Khác (Other)Fixed Icons Softkey

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook20
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Dj Sounds

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)4 - Wayout, Reversi, Quattropoli, Minesweeper
Languages20
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Currency Converter Calculator Stopwatch

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Nimh 500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)50 H - 180 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)90 Min - 300 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)7 - Anthracite, Steel Grey, Classic Blue ...