Thông số SONY ERICSSON W595 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W595


SONY ERICSSON W595
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W595
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BST-33)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W595


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100 - W595 Only
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, July. Released 2008, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)100 X 47 X 14 Mm (3.94 X 1.85 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)104 G (3.67 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~31.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb, 2 Gb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront )
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Player Trackid Music Recognition Sensme Shake Control Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Bst-33)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 385 H (2G) / Up To 365 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 26 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Jungle Grey, Lava Black, Ruby Black, Cosmopolitan White, Active Blue, Peachy Pink, Sandy Gold
Sar1.41 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Sar Eu1.00 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 75Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.4Db / Crosstalk -85.3Db