Thông số NOKIA 6110 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6110


NOKIA 6110
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6110
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Ắc Quy (Battery): Slim, Li-Ion 900 mAh, 143 g (BLS-2N)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 6110


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1998
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130 X 47 X 28 Mm, 130 Cc (5.12 X 1.85 X 1.10 In)
Trọng Lượng (Weight)137 G (4.83 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)5 Lines
Khác (Other)Dynamic Font Size Softkey Welcome Message

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook50
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesDownloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)6 Ringing Tone Levels 10 Volume Levels Profile Function

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)3
Languages26
JavaKhông (No)
Khác (Other)Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Slim, Li-Ion 900 Mah, 143 G (Bls-2N)
Thời Gian Chờ (Stand-By)60-270 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3-5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)2
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.51 W/Kg (Body)
Sar Eu1.52 W/Kg (Head)