Thông số MOTOROLA V290 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V290


MOTOROLA V290
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V290
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA V290


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)87 X 47 X 22 Mm, 77 Cc (3.43 X 1.85 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio
Khác (Other)Second Display B/W (96 X 32 Pixels) Downloadable Screensavers, Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Big2, Bubbletea, Pacificstorm
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input (Itap) Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 220 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Blue