Thông số NOKIA 2730 CLASSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2730 CLASSIC


NOKIA 2730 CLASSIC
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2730 CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 2730 CLASSIC


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 900 / 2100
Khác (Other)Umts 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, May. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.6 X 46.9 X 14.4 Mm, 65 Cc (4.31 X 1.85 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)87.7 G (3.07 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Navigation Key

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot), 1 Gb Included
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)176X144@10Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)4 + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp4/H.263 Player Mp3/Wav/Wmv/Eaac+ Player Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 20 Min (2G) / Up To 2 H 45 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Or Dark Magenta
Sar0.98 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body)
Sar Eu1.25 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 40 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 65Db / Ring 71Db