Thông số NOKIA N86 8MP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N86 8MP
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N86 8MP
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
- Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~39.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: 434 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.3, S60 rel. 3.2
Thông số chi tiết - NOKIA N86 8MP
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103.4 X 51.4 X 16.5 Mm, 69 Cc (4.07 X 2.02 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 149 G (5.26 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Dual Slide Design
Built-In Kickstand |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~39.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.3, S60 Rel. 3.2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 434 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Lens, Dual-Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Dedicated Music/Gallery Keys |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Ovi Maps 3.0 (Yes, With A-Gps; Ovi Maps 3.0) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Voice Memo
Tv-Out |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-5K) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 312 H (2G) / 264 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 18 Min (2G) / 3 H 54 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 25 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Indigo Black, White |
Sar | 0.83 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.66 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 67Db / Noise 64Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -91.0Db / Crosstalk -89.1Db |