Thông số LG G5400 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G5400


LG G5400
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G5400
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 760 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.3MB

Thông số chi tiết - LG G5400


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)86 X 46 X 22 Mm (3.39 X 1.81 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ufb, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels, 7 Lines
Khác (Other)Second External Display (16 X 96 Pixels) With 7 Color Backlight Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook200 X 5 Fields, 7 Contact Groups
Call Records20 Received And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.3Mb
Khác (Other)100 Short Messages 10 Voice Dial Numbers 20 Sec Voice Memo

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)3 - Multiply, Submarine, Space Ball
JavaCó, Midp 1.0 (Yes, Midp 1.0)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer World Clock Voice Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 760 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Red, Blue