Thông số VODAFONE SMART TAB II 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VODAFONE SMART TAB II 10
- Thương hiệu: VODAFONE
- Model: SMART TAB II 10
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 6340 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.0 inches, 290.0 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - VODAFONE SMART TAB II 10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, November. Released 2012, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 259.8 X 178 X 8.7 Mm (10.23 X 7.01 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 580 G (1.28 Lb) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 10.0 Inches, 290.0 Cm2 (~62.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~151 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 220 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 6340 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Sar Eu | 1.10 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 270 Eur |