Thông số NOKIA 111 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 111
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 111
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - NOKIA 111
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, May. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 46 X 14.8 Mm, 63 Cc (4.33 X 1.81 X 0.58 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 77 G (2.72 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~20.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | 176X144 |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3/Wma/Aac Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery (Bl-5Cb) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 792 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 50 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 21 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Magenta, Lime Green, Cyan |
Sar | 1.10 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.78 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |