Thông số SONY XPERIA XZ PREMIUM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA XZ PREMIUM


SONY XPERIA XZ PREMIUM
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA XZ PREMIUM
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.46 inches, 82.2 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", predictive PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA XZ PREMIUM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - G8142
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - G8141, G8142
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41 - G8141, G8142
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156 X 77 X 7.9 Mm (6.14 X 3.03 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)195 G (6.88 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum/Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) - G8141Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) - G8142
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.46 Inches, 82.2 Cm2 (~68.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)3840 X 2160 Pixels, 16:9 Ratio (~807 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single19 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/2.3", Predictive Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 22Mm (Wide), 1/3.1", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted, Region Dependent), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3230 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Luminous Chrome, Deepsea Black, Bronze Pink, Rosso (Red)
Số Hiệu (Models)G8142, G8141, So-04K, So-04J
Giá Cả (Price)About 320 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 5460 (V4.4), 1603 (V5.1) Gfxbench: 25Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1238:1 (Nominal), 2.877 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 62Db / Noise 65Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.6Db / Crosstalk -92.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 72H