Thông số NOKIA 702T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 702T
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 702T
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4D)
- Hiển Thị (Display): 2.46 inches, 18.7 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP
- CPU: 680 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian Anna OS
Thông số chi tiết - NOKIA 702T
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Td-Scdma |
Khác (Other) | Td-Scdma |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, June. Released 2011, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117.1 X 60.4 X 10 Mm, 67.4 Cc (4.61 X 2.38 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 127 G (4.48 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.46 Inches, 18.7 Cm2 (~26.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~325 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Anna Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 680 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P@25Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Stainless Steel Panels
Tv Out
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Quickoffice Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Organizer
Voice Command/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4D) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H (2G) / Up To 360 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 20 Min (2G) / Up To 7 H 40 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 72 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar Eu | 0.75 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |