Thông số SHARP AQUOS SH80F - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP AQUOS SH80F
- Thương hiệu: SHARP
- Model: AQUOS SH80F
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1240 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.2 inches, 48.6 cm2 (~59.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
8 MP, AF
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - SHARP AQUOS SH80F
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 127 X 64 X 11.9 Mm (5.0 X 2.52 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 135 G (4.76 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | 3D Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.2 Inches, 48.6 Cm2 (~59.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~262 Ppi Density) |
Khác (Other) | Tapflow Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af
8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P (2D), 720P (3D) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Aac+/Wav/Wma Player
Mp4/Xvid/H.264/Wmv Player
Organizer
3D Photo Viewer
Document Viewer/Editor
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1240 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H (2G) / Up To 410 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 20 Min (2G) / Up To 5 H 20 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 470 Eur |