Thông số PLUM VELOCITY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM VELOCITY
- Thương hiệu: PLUM
- Model: VELOCITY
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5K)
- Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6516
- CPU: 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - PLUM VELOCITY
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.5 X 62.5 X 12.6 Mm (4.47 X 2.46 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 135 G (4.76 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~29.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6516 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Khác (Other) | Analog Tv
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery (Bl-5K) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |